Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỏng tanh
* adj
- very thin
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mỏng tanh
* ttừ|- very thin
* Từ tham khảo/words other:
-
cao minh
-
cao môn
-
cáo mượn oai hùm
-
cao mưu
-
cạo nạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỏng tanh
* Từ tham khảo/words other:
- cao minh
- cao môn
- cáo mượn oai hùm
- cao mưu
- cạo nạo