Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
móng tay
* noun
-finger-nail
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
móng tay
- fingernail; nail|= dụng cụ giũa móng tay nail file|= sơn móng tay to paint/varnish one's nails
* Từ tham khảo/words other:
-
cao môn
-
cáo mượn oai hùm
-
cao mưu
-
cạo nạo
-
cao ngang vai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
móng tay
* Từ tham khảo/words other:
- cao môn
- cáo mượn oai hùm
- cao mưu
- cạo nạo
- cao ngang vai