Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao ngang vai
* ttừ|- shoulder-high
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộn thành hình trôn ốc
-
cuộn thành lớp
-
cuộn thành vòng
-
cuốn theo
-
cuốn tiếp theo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao ngang vai
* Từ tham khảo/words other:
- cuộn thành hình trôn ốc
- cuộn thành lớp
- cuộn thành vòng
- cuốn theo
- cuốn tiếp theo