Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặc quân phục
- to wear military uniform; to be in military uniform|= đề nghị các cựu chiến binh mặc quân phục khi dự lễ ex-servicemen and ex-servicewomen are kindly requested to wear uniform at the ceremony
* Từ tham khảo/words other:
-
quỹ thanh toán nợ
-
quỷ thật
-
quy thế
-
quy thiên
-
quỷ thiêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặc quân phục
* Từ tham khảo/words other:
- quỹ thanh toán nợ
- quỷ thật
- quy thế
- quy thiên
- quỷ thiêng