Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặc quân phục
- to wear military uniform; to be in military uniform|= đề nghị các cựu chiến binh mặc quân phục khi dự lễ ex-servicemen and ex-servicewomen are kindly requested to wear uniform at the ceremony
* Từ tham khảo/words other:
-
bữa ăn nhẹ có cà phê
-
bữa ăn nhẹ vào bất cứ lúc nào
-
bữa ăn no căng bụng
-
bữa ăn no nê
-
bữa ăn ở phòng ăn lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặc quân phục
* Từ tham khảo/words other:
- bữa ăn nhẹ có cà phê
- bữa ăn nhẹ vào bất cứ lúc nào
- bữa ăn no căng bụng
- bữa ăn no nê
- bữa ăn ở phòng ăn lớn