Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cà chua
* noun
-tomato
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cà chua
- tomato|= cà chua nhồi thịt stuffed tomatoes
* Từ tham khảo/words other:
-
bài hát lại
-
bài hát mai táng
-
bài hát mừng
-
bài hát mừng hội mùa
-
bài hát ngắn có đoạn điệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cà chua
* Từ tham khảo/words other:
- bài hát lại
- bài hát mai táng
- bài hát mừng
- bài hát mừng hội mùa
- bài hát ngắn có đoạn điệp