chung thân | * adj - Life =tù chung thân+life imprisonment =người bị tù chung thân+a prisoner serving a life sentence, a lifer |
chung thân | - all one's life|= án tù chung thân life-sentence|= người bị tù chung thân prisoner serving a life-sentence; lifer |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh trôi
- bánh trôi nước
- bánh tròn
- bánh trứng đường bông đường
- bánh trứng sữa