toán | * noun - gang, group |
toán | - unit; detail; group; squad|= tập hợp thành từng toán ba người to get into groups of three; to form groups of three|= ai sẽ là trưởng toán? who will be the group leader?|- xem toán học|= (môn ) toán anh hạng mấy? how high are you in maths?; where do you come in maths?|= nó dị ứng với môn toán he's allergic to maths |
* Từ tham khảo/words other:
- chung thẩm
- chung thân
- chúng thần
- chung thân cấm cố
- chung thân khổ sai