Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiểu khu
* dtừ|- sub-area, small section (in a city etc), sector
* Từ tham khảo/words other:
-
năm thân
-
năm tháng
-
nằm thẳng cẳng
-
nam thanh nữ tú
-
năm thì mười họa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiểu khu
* Từ tham khảo/words other:
- năm thân
- năm tháng
- nằm thẳng cẳng
- nam thanh nữ tú
- năm thì mười họa