Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hây hây
- Rosy, ruddy
=Má đỏ hây hây+Rosy cheeks
=Ông cụ da đỏ hây hây+An old man with a ruddy complexion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hây hây
- rosy, ruddy|= má đỏ hây hây rosy cheeks|= ông cụ da đỏ hây hây an old man with a ruddy complexion
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng lộn
-
bông lơn
-
bông lông
-
bông lông nhẹ dạ
-
bỏng lưỡi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hây hây
* Từ tham khảo/words other:
- bóng lộn
- bông lơn
- bông lông
- bông lông nhẹ dạ
- bỏng lưỡi