Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóng lộn
- như bóng nhoáng|= chiếc bàn được đánh bóng lộn the table was polished to a high gloss
* Từ tham khảo/words other:
-
giản đồ bay
-
giản đồ bức xạ
-
giản đồ đạn đạo
-
giản đồ khu vực đổ bộ
-
giận đỏ mặt tía tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóng lộn
* Từ tham khảo/words other:
- giản đồ bay
- giản đồ bức xạ
- giản đồ đạn đạo
- giản đồ khu vực đổ bộ
- giận đỏ mặt tía tai