Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hay hay
- xem hay (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hay hay
- xem hay (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
bốn phía
-
bôn phóng
-
bốn phương
-
bọn quan liêu
-
bọn quyền cao chức trọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hay hay
* Từ tham khảo/words other:
- bốn phía
- bôn phóng
- bốn phương
- bọn quan liêu
- bọn quyền cao chức trọng