Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiểu khu
* dtừ|- sub-area, small section (in a city etc), sector
* Từ tham khảo/words other:
-
động vật thuộc lớp nhện
-
đóng vảy
-
đóng vảy sắp khỏi
-
đồng vị
-
đông vì lạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiểu khu
* Từ tham khảo/words other:
- động vật thuộc lớp nhện
- đóng vảy
- đóng vảy sắp khỏi
- đồng vị
- đông vì lạnh