Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hây hẩy
- Whiffing
=Gió nồm hây hây+There was a whiff of south-easterly wind
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hây hẩy
- whiffing|= gió nồm hây hây there was a whiff of south-easterly wind
* Từ tham khảo/words other:
-
bông lơn
-
bông lông
-
bông lông nhẹ dạ
-
bỏng lưỡi
-
bóng ma
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hây hẩy
* Từ tham khảo/words other:
- bông lơn
- bông lông
- bông lông nhẹ dạ
- bỏng lưỡi
- bóng ma