Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóng ma
- spectre, ghost, phantom, apparition|= trừ bỏ bóng ma của nạn đói to chase away the spectre of famine|= bóng ma chiến tranh shadow of war
* Từ tham khảo/words other:
-
thắm thiết
-
thám thính
-
thấm thoẳn
-
thấm thoát
-
thậm thọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóng ma
* Từ tham khảo/words other:
- thắm thiết
- thám thính
- thấm thoẳn
- thấm thoát
- thậm thọt