Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống tời
- windlass, winch, capstan
* Từ tham khảo/words other:
-
vật dụng giấu kín
-
vật dụng kiến tạo
-
vật dụng kiểu mẫu
-
vật dụng thay thế
-
vật dụng thiết yếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống tời
* Từ tham khảo/words other:
- vật dụng giấu kín
- vật dụng kiến tạo
- vật dụng kiểu mẫu
- vật dụng thay thế
- vật dụng thiết yếu