Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỉa gọt
* dtừ|- clip, trim, prune|= tỉa gọt từng câu thơ polish a piece of poetry
* Từ tham khảo/words other:
-
không nắm được
-
không nản chí
-
không nản lòng
-
không nản lòng trong lúc khó khăn
-
không nặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỉa gọt
* Từ tham khảo/words other:
- không nắm được
- không nản chí
- không nản lòng
- không nản lòng trong lúc khó khăn
- không nặng