Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bài bạc
- (khẩu ngữ) như cờ bạc
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bài bạc
- xem cờ bạc
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn chặn
-
ăn cháo đá bát
-
ăn cháo đái bát
-
ăn chất thối rữa
-
ấn chặt vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bài bạc
* Từ tham khảo/words other:
- ăn chặn
- ăn cháo đá bát
- ăn cháo đái bát
- ăn chất thối rữa
- ấn chặt vào