* verb - To appropriate part of =chúng dám ăn chặn lương hưu của nhiều cựu chiến binh+they dared appropriate part of many war veterans' retirement pension
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ăn chặn
- to appropriate part of something; to misappropriate
* Từ tham khảo/words other:
- âm binh
- âm bội
- âm cách
- ấm cật
- âm chêm