bài bác | * verb - To disparage, to run down =bài bác công lao của ai+to disparage someone's merits =bài bác những quan điểm tiến bộ+to run down progressive views |
bài bác | * đtừ|- to disparage, to run down, to criticize, to find fault (with)|= bài bác công lao của ai to disparage someone's merits|= bài bác những quan điểm tiến bộ to run down progressive views |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn chắc mặc bền
- ăn chặn
- ăn cháo đá bát
- ăn cháo đái bát
- ăn chất thối rữa