bại | * adj - Paralysed, crippled =bại cánh tay+To have an arm paralysed =bại nửa người+to have half the body paralyzed, to suffer from hemiplegia - In a state of near exhaustion, almost exhausted =cái đói ghê gớm làm họ bại hẳn sức+the dreadful famine drove them into a state of near exhaustion * verb - To fail =công việc thành hay bại phần lớn là do ở ta+failure or success in this undertaking depends mostly on us - To be worsted, to be defeated =thắng không kiêu, bại không nản+no vain glory when victorious, no despondency when defeated |
bại | * ttừ|- paralysed, crippled, palsied|= bại cánh tay to have an arm paralysed|= bại nửa người to have half the body paralyzed, to suffer from hemiplegia|- in a state of near exhaustion, almost exhausted|= cái đói ghê gớm làm họ bại hẳn sức the dreadful famine drove them into a state of near exhaustion|* đtừ|- to fail, to lose, to miscarry, to be defeated, to be worsted; failure, to suffer a major setback|= công việc thành hay bại phần lớn là do ở ta failure or success in this undertaking depends mostly on us|= thắng không kiêu, bại không nản no vain glory when victorious, no despondency when defeated |
* Từ tham khảo/words other:
- ẩn đặt
- ăn đất
- ăn dè
- ăn để
- ăn đêm