Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bai bải
- glibly; volubly|= bai bải cái mồm his tongue keeps wagging volubly|= chối bai bải to deny volubly
* Từ tham khảo/words other:
-
sóng gợn
-
sóng gợn lăn tăn
-
sống hai cuộc đời
-
sóng hàng
-
song hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bai bải
* Từ tham khảo/words other:
- sóng gợn
- sóng gợn lăn tăn
- sống hai cuộc đời
- sóng hàng
- song hành