thường trú | - resident|= dân cư thường trú the resident population|= thường trú trong bộ nhớ memory-resident|- to be a permanent resident; to reside permanently|= có tư cách thường trú nhân to have permanent resident status|= do phóng viên của chúng tôi thường trú tại new york trực tiếp gửi về live from our new york correspondent; live from our permanent correspondent in new york|- permanent residence|= đăng ký thường trú to register for permanent residence |
* Từ tham khảo/words other:
- hình van
- hình vành
- hình vảy
- hình vẽ
- hình vẽ bóng