chùm | * noun - Cluster, bunch =chùm nho+a bunch of grapes =chùm chìa khoá+a bunch of keys -Pencil =chùm đường thẳng+a pencil of straight lines -Raceme =hoa mọc thành chùm+the flowers grow in raceme |
chùm | * dtừ|- cluster, bunch|= chùm nho a bunch of grapes|= chùm chìa khoá a bunch of keys|- pencil|= chùm đường thẳng a pencil of straight lines|- raceme|= hoa mọc thành chùm the flowers grow in raceme |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh sữa
- bánh sữa nhỏ
- bánh sừng bò
- bánh tai voi
- bánh tâm sai