Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chúm
* verb
- To round (lips)
=chúm miệng hu'yt sáo+to round one's lips and whistle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chúm
* đtừ|- to purse, round (lips)|= chúm miệng húyt sáo to round one's lips and whistle
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh tâm sai
-
bánh táo
-
bánh tày
-
bánh tây
-
bánh tầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chúm
* Từ tham khảo/words other:
- bánh tâm sai
- bánh táo
- bánh tày
- bánh tây
- bánh tầy