Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chũm
* noun
- Top cut off an areca-nut
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chũm
* đtừ|- top cut off an areca-nut; button-shaped areca-nut calyx
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh sừng bò
-
bánh tai voi
-
bánh tâm sai
-
bánh táo
-
bánh tày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chũm
* Từ tham khảo/words other:
- bánh sừng bò
- bánh tai voi
- bánh tâm sai
- bánh táo
- bánh tày