chụm | * verb - To huddle, to concentrate, to gather =chụm chân nhảy+to gather one's feet for a jump =mấy cái đầu cùng chụm vào nhau+their heads huddled together =đạn bắn rất chụm+the fire was concentrated -To feed (firewood) to fire =chụm thêm một thanh củi+to feed another piece of firewood =chụm lửa+to light a fire |
chụm | * đtừ|- to huddle, to concentrate, to gather, to assemble, to join|= chụm chân nhảy to gather one's feet for a jump|= mấy cái đầu cùng chụm vào nhau their heads huddled together|- to feed (firewood) to fire|= chụm thêm một thanh củi to feed another piece of firewood|= chụm lửa to light a fire |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh tày
- bánh tây
- bánh tầy
- bánh tẻ
- bánh tét