Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương binh
- wounded soldier|= thương binh loại nặng a seriously wounded soldier
* Từ tham khảo/words other:
-
gồm một nghìn
-
gồm một số đơn vị riêng biệt
-
gồm năm bộ phận
-
gồm năm cái
-
gồm nhiều bộ phận phức tạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương binh
* Từ tham khảo/words other:
- gồm một nghìn
- gồm một số đơn vị riêng biệt
- gồm năm bộ phận
- gồm năm cái
- gồm nhiều bộ phận phức tạp