Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhớ mong
- Long to see
=Nhớ mong bạn cũ+To long to see an old friend
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhớ mong
- to long to see somebody|= nhớ mong bạn cũ to long to see an old friend
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng may
-
chẳng mấy chốc
-
chẳng một ai
-
chàng nạng
-
chẳng nề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhớ mong
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng may
- chẳng mấy chốc
- chẳng một ai
- chàng nạng
- chẳng nề