Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẳng mấy chốc
- soon|= chẳng mấy chốc chúng tôi đã đến đó we soon get there|= chẳng mấy chốc nữa họ sẽ về đến nhà they will soon be home; they will be home quite soon now
* Từ tham khảo/words other:
-
máy nghiệm rung
-
máy nghiền
-
máy nghiền đá
-
máy nghiền quặng
-
máy nghiền rác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẳng mấy chốc
* Từ tham khảo/words other:
- máy nghiệm rung
- máy nghiền
- máy nghiền đá
- máy nghiền quặng
- máy nghiền rác