nhỏ mọn | - Maen, mean-mindled, humble, negligible =Món quà nhỏ mọn+A humble gift =Con người nhỏ mọn+A mean person =Tính nết nhỏ mọn+To be mean-minded |
nhỏ mọn | - maen, mean-mindled, humble, negligible|= món quà nhỏ mọn a humble gift|= con người nhỏ mọn a mean person|- insignificant; (of person) worthless, paltry; small, petty, mean |
* Từ tham khảo/words other:
- chẩn trị
- chân trời
- chân trong chân ngoài
- chân trước
- chận trước