Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhọ mặt
- ashamed; dishonourable|= con hư làm cha mẹ nhọ mặt a bad child makes his parents a shamed; a bad child brings shame on his parents (is ashame to his parents)
* Từ tham khảo/words other:
-
tướp
-
tuốt
-
tuột
-
tướt
-
tượt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhọ mặt
* Từ tham khảo/words other:
- tướp
- tuốt
- tuột
- tướt
- tượt