Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhọ mặt người
- dusk|= vừa lúc nhọ mặt người just at dusk
* Từ tham khảo/words other:
-
ngọn lửa chập chờn
-
ngọn lửa cháy bùng
-
ngọn lửa chong
-
ngón lừa đảo
-
ngọn lửa phụt hậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhọ mặt người
* Từ tham khảo/words other:
- ngọn lửa chập chờn
- ngọn lửa cháy bùng
- ngọn lửa chong
- ngón lừa đảo
- ngọn lửa phụt hậu