Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phán đoán
- Judge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phán đoán
- judge; decide; work out|= phán đoán vội vàng avoid hasty judgment
* Từ tham khảo/words other:
-
chè tiêu chủng
-
che tối
-
chê trách
-
chê trách nghiêm khắc
-
chẻ tre
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phán đoán
* Từ tham khảo/words other:
- chè tiêu chủng
- che tối
- chê trách
- chê trách nghiêm khắc
- chẻ tre