Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiển mưu
- a shallow plan
* Từ tham khảo/words other:
-
có lịch sử
-
có liên lạc với nhau
-
có liên quan
-
có liên quan đến
-
có liên quan đến đua ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiển mưu
* Từ tham khảo/words other:
- có lịch sử
- có liên lạc với nhau
- có liên quan
- có liên quan đến
- có liên quan đến đua ngựa