chuôi | * noun - Handle, hilt =chuôi dao+a knife handle =chuôi gươm+a sword hilt =nắm đằng chuôi+to be on the safe side, to play for safety |
chuôi | * dtừ|- handle, grip; (dao) haft; (búa) shaft; (vũ khí) hilt|= chuôi dao a knife handle|= chuôi gươm a sword hilt |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh xe chạy bằng curoa
- bánh xe cối xay
- bánh xe dẫn hướng
- bánh xe đệm
- bánh xe ngựa