Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuộc tội
* verb
-to atone for one's sins
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuộc tội
- to redeem one's sin/crime/guilt; to atone for one's sin/crime/guilt
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh xe bò
-
bánh xe chạy bằng curoa
-
bánh xe cối xay
-
bánh xe dẫn hướng
-
bánh xe đệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuộc tội
* Từ tham khảo/words other:
- bánh xe bò
- bánh xe chạy bằng curoa
- bánh xe cối xay
- bánh xe dẫn hướng
- bánh xe đệm