Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuốc vạ vào thân
- to invite bad luck; to get into trouble; to bring trouble upon oneself; to make trouble for oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
hỗn hợp làm đông
-
hỗn hợp lạnh
-
hỗn hợp sinh hàn
-
hỗn hợp vào
-
hờn hợt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuốc vạ vào thân
* Từ tham khảo/words other:
- hỗn hợp làm đông
- hỗn hợp lạnh
- hỗn hợp sinh hàn
- hỗn hợp vào
- hờn hợt