Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thà chết vinh còn hơn sống nhục
* thngữ|- better a glorious death than a shameful life
* Từ tham khảo/words other:
-
nói dài hơn
-
nối dài thêm
-
nỗi đắng cay
-
nơi đăng ký
-
nổi danh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thà chết vinh còn hơn sống nhục
* Từ tham khảo/words other:
- nói dài hơn
- nối dài thêm
- nỗi đắng cay
- nơi đăng ký
- nổi danh