Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra làm ăn
- to become a businessman/businesswoman; to go into business|= vì không thành công trong nghề dạy học, nên cô ấy quyết định ra làm ăn she isn't a success as a teacher, so she decides to go into business
* Từ tham khảo/words other:
-
người tin thuyết ba ngôi một thể
-
người tin thuyết di truyền
-
người tin thuyết tiền định
-
người tin vào may rủi
-
người tin vào tình cờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra làm ăn
* Từ tham khảo/words other:
- người tin thuyết ba ngôi một thể
- người tin thuyết di truyền
- người tin thuyết tiền định
- người tin vào may rủi
- người tin vào tình cờ