Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ra lăng ti
- (kỹ thuật)(ở trạng thái ra lăng ti) to tick over; to idle|= ốc chỉnh ra lăng ti idle screw; idling jet|= máy này ra lăng ti ngon this engine ticks over/idles well
* Từ tham khảo/words other:
-
có nhiều nghị lực và sức sống
-
có nhiều người lui tới
-
có nhiều nguy hiểm ngấm ngầm
-
có nhiều nhánh leo
-
có nhiều nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ra lăng ti
* Từ tham khảo/words other:
- có nhiều nghị lực và sức sống
- có nhiều người lui tới
- có nhiều nguy hiểm ngấm ngầm
- có nhiều nhánh leo
- có nhiều nước