Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giá trị tiền tệ
- monetary value
* Từ tham khảo/words other:
-
xưng tụng
-
xứng vai
-
xứng với
-
xứng với thần tiên
-
xứng với vua chúa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giá trị tiền tệ
* Từ tham khảo/words other:
- xưng tụng
- xứng vai
- xứng với
- xứng với thần tiên
- xứng với vua chúa