Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phìa tạo
- (từ cũ) Thai ruling class
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phìa tạo
- ruling clique (in thai nationality)
* Từ tham khảo/words other:
-
chị em cùng cha khác mẹ
-
chị em cùng mẹ khác cha
-
chị em dâu
-
chị em gái
-
chị em họ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phìa tạo
* Từ tham khảo/words other:
- chị em cùng cha khác mẹ
- chị em cùng mẹ khác cha
- chị em dâu
- chị em gái
- chị em họ