Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chị em dâu
- a và b là chị em dâu với nhau; a and b are sisters-in-law (because they are the same family's daughters-in-law)
* Từ tham khảo/words other:
-
thụ di
-
thư đi
-
thú đi rình mò kiếm mồi
-
thù địch
-
thử dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chị em dâu
* Từ tham khảo/words other:
- thụ di
- thư đi
- thú đi rình mò kiếm mồi
- thù địch
- thử dịch