ra lệnh | - Promulgate, issue =Ra lệnh nổ súng+To command (the troops) to fire |
ra lệnh | - to give/issue an order; to issue/give instructions; to order; to command|= ai đã ra lệnh tấn công? who gave the order to attack?; who ordered the attack?|= ra lệnh cho ai lùi lại/vào/ra to order somebody back/in/out |
* Từ tham khảo/words other:
- chính nghĩa
- chính ngọ
- chính ngôn
- chính nguyệt
- chinh nhân