Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính nghĩa
* dtừ|- justice, just cause|= chính nghĩa thắng phi nghĩa justice triumphs over injustice|= chúng ta chiến đấu vì chính nghĩa we fight for justice|* ttừ|- just|= hành động chính nghĩa a just deed|= chiến tranh chính nghĩa a just war
* Từ tham khảo/words other:
-
miếng gỗ tăng âm
-
miệng hổ
-
miệng kèn
-
miếng khai vị
-
miếng khóa chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- miếng gỗ tăng âm
- miệng hổ
- miệng kèn
- miếng khai vị
- miếng khóa chân