Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tận thu
- take all, gather all; balance owed (in taxes)
* Từ tham khảo/words other:
-
đội ơn
-
đòi phen
-
đôi phen
-
đổi phiên
-
đổi phiên lính canh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tận thu
* Từ tham khảo/words other:
- đội ơn
- đòi phen
- đôi phen
- đổi phiên
- đổi phiên lính canh