mỗi | - each; every =mỗi ngày+each day =mỗi năm+every year |
mỗi | - per; each; every|= trung bình mỗi năm ở việt nam có khoảng 900 đám cháy on average, there are about 900 fires every year in vietnam|= bóng chày là trò chơi giữa hai đội, mỗi đội chín người baseball is a game between two teams of nine players each |
* Từ tham khảo/words other:
- cáo thành
- cao thấp
- cao thế
- cáo thị
- cáo thị đấu thầu