Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao thế
* adj
- High-tension
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao thế
- high-tension|= đường dây cao thế high tension wire/line|= dòng điện cao thế high-tension current
* Từ tham khảo/words other:
-
bán chậm
-
bàn chân
-
bắn chặn
-
bàn chân bẹt
-
bàn chân người nhái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao thế
* Từ tham khảo/words other:
- bán chậm
- bàn chân
- bắn chặn
- bàn chân bẹt
- bàn chân người nhái