Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cáo thành
- announce the completion (of something)
* Từ tham khảo/words other:
-
quê kệch
-
que lửa
-
que móc
-
què một chân
-
què một tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cáo thành
* Từ tham khảo/words other:
- quê kệch
- que lửa
- que móc
- què một chân
- què một tay